宣泄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宣泄

  1. catharsis
    xuānxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼泪可以宣泄和释放情感
yǎnlèi kěyǐ xuānxiè hé shìfàng qínggǎn
nước mắt có thể được xúc tác và tiết ra
自我宣泄
zìwǒ xuānxiè
autocatharsis
宣泄愤怒
xuānxiè fènnù
để bày tỏ sự tức giận
宣泄洪水
xuānxiè hóngshuǐ
thoát nước lũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc