宣读

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宣读

  1. tuyên bố
    xuāndú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法官向犯人宣读判决
fǎguān xiàng fànrén xuāndú pànjué
băng ghế đọc bản án cho tù nhân
宣读讲稿
xuāndú jiǎnggǎo
đọc bài phát biểu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc