家教

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家教

  1. gia sư riêng
    jiājiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数学家教
shùxué jiājiào
gia sư toán
家教公司
jiājiào gōngsī
cơ quan dạy thêm
请家教
qǐng jiājiào
có một giáo viên riêng
当家教
dāng jiājiào
làm gia sư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc