家禽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家禽

  1. gà nhà, gia cầm
    jiāqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家禽肉
jiāqín ròu
thịt gia cầm
饲养家禽
sìyǎng jiāqín
nuôi gia cầm
家禽业
jiāqín yè
ngành chăn nuôi gia cầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc