容光焕发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 容光焕发

  1. bức xạ
    róngguāng huànfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新娘看起来真的是容光焕发
xīnniáng kànqǐlái zhēn de shì róngguānghuànfā
cô dâu trông thật rạng rỡ
她容光焕发,显得生活得很快乐
tā róngguāng huànfā , xiǎnde shēnghuó déhěn kuàilè
anh ấy đang tràn đầy sức khỏe và rõ ràng là đang tận hưởng cuộc sống
保持容光焕发
bǎochí róngguāng huànfā
để giữ cho ngoại hình của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc