容器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 容器

  1. thùng đựng hàng
    róngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你用什么容器装?
nǐ yòng shénme róngqì zhuāng ?
bạn sử dụng thùng chứa nào?
封闭容器
fēngbì róngqì
đóng thùng
储存容器
chǔcún róngqì
thùng lưu trữ
玻璃容器
bōlí róngqì
dụng cụ thủy tinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc