容量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 容量

  1. dung tích
    róngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两升个水箱的总容量为四百
liǎng shēng gè shuǐxiāng de zǒng róngliàng wéi sìbǎi
hai bồn nước cung cấp tổng dung tích 400 lít
这大座发电站储存电能的容量很
zhè dà zuò fādiànzhàn chǔcún diànnéng de róngliàng hěn
khả năng lưu trữ năng lượng của trạm điện này là lớn
容量大的皮箱
róngliàng dàde píxiāng
hành lý sức chứa lớn
储存容量
chǔcún róngliàng
khả năng lưu trữ
服务器的容量
fúwùqì de róngliàng
công suất máy chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc