Thứ tự nét
Ví dụ câu
对宗教宽容
duì zōngjiào kuānróng
khoan dung cho các tôn giáo
学会宽容
xuéhuì kuānróng
để học lòng khoan dung
老师应该总是很宽容
lǎoshī yīnggāi zǒngshì hěn kuānróng
giáo viên phải luôn bao dung
在我们宽容的文化中
zài wǒmen kuānróngde wénhuà zhōng
trong nền văn hóa khoan dung của chúng ta
宽容的态度
kuānróngde tàidù
thái độ khoan dung