宽容

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽容

  1. khoan dung, nhân hậu
    kuānróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对宗教宽容
duì zōngjiào kuānróng
khoan dung cho các tôn giáo
学会宽容
xuéhuì kuānróng
để học lòng khoan dung
老师应该总是很宽容
lǎoshī yīnggāi zǒngshì hěn kuānróng
giáo viên phải luôn bao dung
在我们宽容的文化中
zài wǒmen kuānróngde wénhuà zhōng
trong nền văn hóa khoan dung của chúng ta
宽容的态度
kuānróngde tàidù
thái độ khoan dung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc