宽度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽度

  1. bề rộng
    kuāndù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虚线宽度
xūxiàn kuāndù
chiều rộng đường đứt nét
宽度为十二海里
kuāndù wéi shíèrhǎilǐ
chiều rộng là mười hai hải lý
毗连区的宽度
pílián qū de kuāndù
bề rộng của vùng tiếp giáp
路径线宽度
lùjìng xiàn kuāndù
chiều rộng của con đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc