富强

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富强

  1. Thịnh vượng
    fùqiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保证人民的富强
bǎozhèng rénmín de fùqiáng
để đảm bảo sự thịnh vượng của mọi người
走在富强的道路上
zǒu zài fùqiángde dàolù shàng
trên con đường đến sự thịnh vượng
国家的富强
guójiā de fùqiáng
thịnh vượng của quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc