寝室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寝室

  1. ký túc xá
    qǐnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们三个人住在一个寝室
wǒmen sān gèrén zhùzài yígè qǐnshì
có ba chúng tôi trong cùng một ký túc xá
宽敞的寝室
kuānchǎngde qǐnshì
phòng ngủ rộng rãi
把课本落在寝室
bǎ kèběn luòzài qǐnshì
để quên sách giáo khoa trong ký túc xá
打扫寝室
dǎsǎo qǐnshì
để làm sạch phòng ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc