寡妇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寡妇

  1. Góa phụ
    guǎfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妻子无丈夫,还不如寡妇
qīzǐ wú zhàngfū , huán bùrú guǎfù
góa vợ còn hơn làm vợ không chồng
给他说一个寡妇
gěi tā shuō yígè guǎfù
để tán tỉnh một góa phụ vì anh ta
寡妇再嫁
guǎfù zàijià
tái hôn của một góa phụ
黑寡妇
hēi guǎfù
góa phụ đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc