Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
寡妇
New HSK 7-9
寡妇
Thêm vào danh sách từ
Góa phụ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寡妇
Góa phụ
guǎfù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
妻子无丈夫,还不如寡妇
qīzǐ wú zhàngfū , huán bùrú guǎfù
góa vợ còn hơn làm vợ không chồng
给他说一个寡妇
gěi tā shuō yígè guǎfù
để tán tỉnh một góa phụ vì anh ta
寡妇再嫁
guǎfù zàijià
tái hôn của một góa phụ
黑寡妇
hēi guǎfù
góa phụ đen
Các ký tự liên quan
寡
妇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc