Trang chủ>对劲儿

Tiếng Trung giản thể

对劲儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对劲儿

  1. để hòa hợp
    duìjìnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这儿有什么不太对劲儿
zhèér yǒu shénme bù tài duì jìnér
có gì đó không đúng ở đây
他担任这项任务最对劲儿了
tā dānrèn zhèxiàng rènwù zuì duì jìnér le
anh ấy thích hợp nhất cho nhiệm vụ này
他们一向很对劲儿
tāmen yīxiàng hěn duì jìnér
họ luôn đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc