Tiếng Trung giản thể
对劲儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这儿有什么不太对劲儿
zhèér yǒu shénme bù tài duì jìnér
có gì đó không đúng ở đây
他担任这项任务最对劲儿了
tā dānrèn zhèxiàng rènwù zuì duì jìnér le
anh ấy thích hợp nhất cho nhiệm vụ này
他们一向很对劲儿
tāmen yīxiàng hěn duì jìnér
họ luôn đúng