Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
对峙
New HSK 7-9
对峙
Thêm vào danh sách từ
đối đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 对峙
đối đầu
duìzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两山对峙
liǎng shān duìzhì
hai ngọn núi đứng đối diện nhau
对峙状态
duìzhì zhuàngtài
đối đầu
两个阵营的对峙
liǎnggè zhènyíng de duìzhì
cuộc đối đầu giữa hai phe
Các ký tự liên quan
对
峙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc