对峙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对峙

  1. đối đầu
    duìzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两山对峙
liǎng shān duìzhì
hai ngọn núi đứng đối diện nhau
对峙状态
duìzhì zhuàngtài
đối đầu
两个阵营的对峙
liǎnggè zhènyíng de duìzhì
cuộc đối đầu giữa hai phe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc