Từ vựng HSK
Dịch của 对得起 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
对得起
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
對得起
Thứ tự nét cho 对得起
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 对得起
xứng đáng với
duìdeqǐ
Các ký tự liên quan đến 对得起:
对
得
起
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc