Ví dụ câu
形成对抗局面
xíngchéng duìkàng júmiàn
để tạo thành một tình huống đối đầu
他帮助了他对抗自己的毒瘾
tā bāngzhù le tā duìkàng zìjǐ de dúyǐn
anh ấy đã giúp anh ấy chống lại cơn nghiện ma túy của mình
两国之间的对抗
liǎngguózhījiān de duìkàng
cuộc đối đầu giữa hai nhà nước
对抗赛
duìkàngsài
trận đấu