对抗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对抗

  1. chống cự
    duìkàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

形成对抗局面
xíngchéng duìkàng júmiàn
để tạo thành một tình huống đối đầu
他帮助了他对抗自己的毒瘾
tā bāngzhù le tā duìkàng zìjǐ de dúyǐn
anh ấy đã giúp anh ấy chống lại cơn nghiện ma túy của mình
两国之间的对抗
liǎngguózhījiān de duìkàng
cuộc đối đầu giữa hai nhà nước
对抗赛
duìkàngsài
trận đấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc