寻常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寻常

  1. bình thường
    xúncháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的生活超乎寻常
wǒ de shēnghuó chāohūxúncháng
cuộc sống của tôi khác xa bình thường
喜欢普通又寻常的东西
xǐhuān pǔtōng yòu xúnchángde dōngxī
thích những thứ thông thường và bình thường
异乎寻常
yìhūxúncháng
đặc biệt
寻常警察
xúncháng jǐngchá
cảnh sát bình thường
不寻常
bù xúncháng
không bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc