Dịch của 寻 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 寻

Ý nghĩa của 寻

  1. tìm kiếm
    xún

Ví dụ câu cho 寻

寻一适宜地方
xún yī shìyí dìfāng
để tìm một nơi thích hợp
寻人启事
xúnrénqǐshì
thông báo cho những người mất tích
寻不着
xún bù zháo
không thể tìm thấy
寻找真理
xúnzhǎo zhēnlǐ
tìm kiếm sự thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc