Dịch của 寻 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
寻
Tiếng Trung phồn thể
尋
Thứ tự nét cho 寻
Ý nghĩa của 寻
- tìm kiếmxún
Ví dụ câu cho 寻
寻一适宜地方
xún yī shìyí dìfāng
để tìm một nơi thích hợp
寻人启事
xúnrénqǐshì
thông báo cho những người mất tích
寻不着
xún bù zháo
không thể tìm thấy
寻找真理
xúnzhǎo zhēnlǐ
tìm kiếm sự thật