寿司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寿司

  1. sushi
    shòusī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寿司吧
shòusī bā
quán sushi
寿司和鸡尾酒品尝
shòusī hé jīwěijiǔ pǐncháng
nếm sushi và cocktail
寿司大师
shòusī dàshī
bậc thầy sushi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc