封面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 封面

  1. trải ra
    fēngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在封面上
zài fēngmiàn shàng
trên bìa trước
新封面非常抢眼
xīn fēngmiàn fēicháng qiǎngyǎn
bìa mới rất bắt mắt
封面颜色
fēngmiàn yánsè
màu bìa
专辑封面
zhuānjí fēngmiàn
bìa album

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc