Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
将军
HSK 6
New HSK 6
将军
Thêm vào danh sách từ
chung
kiểm tra cờ vua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 将军
chung
jiāngjūn
kiểm tra cờ vua
jiāngjūn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在将军的指导下
zài jiāngjūn de zhǐdǎo xià
dưới sự chỉ đạo của tướng quân
被封为将军
bèi fēngwéi jiāngjūn
được bổ nhiệm làm tướng
退役将军
tuìyì jiāngjūn
tướng về hưu
向将军行军礼
xiàng jiāngjūn xíngjūn lǐ
chào đại tướng
海军将军
hǎijūn jiāngjūn
đô đốc
Các ký tự liên quan
将
军
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc