将军

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 将军

  1. chung
    jiāngjūn
  2. kiểm tra cờ vua
    jiāngjūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在将军的指导下
zài jiāngjūn de zhǐdǎo xià
dưới sự chỉ đạo của tướng quân
被封为将军
bèi fēngwéi jiāngjūn
được bổ nhiệm làm tướng
退役将军
tuìyì jiāngjūn
tướng về hưu
向将军行军礼
xiàng jiāngjūn xíngjūn lǐ
chào đại tướng
海军将军
hǎijūn jiāngjūn
đô đốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc