将近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 将近

  1. gần, gần với
    jiāngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将近一百人
jiāngjìn yībǎi rén
gần một trăm người
将近午夜
jiāngjìn wǔyè
gần nửa đêm
将近死期
jiāngjìn sǐqī
cận kề cái chết
将近完成
jiāngjìn wánchéng
gần như hoàn thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc