Thứ tự nét

Ý nghĩa của 将

  1. sẽ, sẽ
    jiāng
  2. giải thưởng
    jiǎng
  3. giới từ "jiang"
    jiāng
  4. chung
    jiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

即将发生的事
jíjiāng fāshēng de shì
sự kiện sắp tới
敌军将近
díjūn jiāngjìn
kẻ thù đang đến gần
将死之人
jiāng sǐ zhī rén
người sắp chết
将要离开
jiāngyào líkāi
sẽ rời đi
将海岸一分为二
jiāng hǎiàn yīfēnwéièr
chia bờ biển thành hai phần
将社会投资纳入政策
jiāng shèhuì tóuzī nàrù zhèngcè
kết hợp đầu tư xã hội vào chính sách
将嫌疑人引渡到他国
jiāng xiányírén yǐndù dào tāguó
để dẫn độ nghi phạm đến một tiểu bang khác
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc