尊敬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尊敬

  1. tôn trọng, tôn kính
    zūnjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人尊敬
lìngrén zūnjìng
để truyền cảm hứng cho sự tôn trọng
受人尊敬
shòurén zūnjìng
được tôn trọng
尊敬老师
zūnjìng lǎoshī
tôn kính giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc