尊重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尊重

  1. tôn trọng
    zūnzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尊重传统文化
zūnzhòng chuántǒng wénhuà
tôn trọng văn hóa truyền thống
尊重别人的选择
zūnzhòng biérén de xuǎnzé
tôn trọng sự lựa chọn của người khác
互相尊重
hùxiāng zūnzhòng
sự tôn trọng lẫn nhau
深深地尊重
shēn shēn de zūnzhòng
tôn trọng sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc