小丑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小丑

  1. thằng hề
    xiǎochǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小丑表演得很滑稽
xiǎochǒu biǎoyǎn déhěn huájī
chú hề hành động hài hước
当小丑
dāng xiǎochǒu
trở thành một chú hề
小丑伪装
xiǎochǒu wěizhuāng
hóa trang chú hề
他们都打扮成小丑
tāmen dū dǎ bànchéng xiǎochǒu
tất cả họ đều ăn mặc như những chú hề
宫廷小丑
gōngtíng xiǎochǒu
tòa án jester

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc