Thứ tự nét
Ví dụ câu
小丑表演得很滑稽
xiǎochǒu biǎoyǎn déhěn huájī
chú hề hành động hài hước
当小丑
dāng xiǎochǒu
trở thành một chú hề
小丑伪装
xiǎochǒu wěizhuāng
hóa trang chú hề
他们都打扮成小丑
tāmen dū dǎ bànchéng xiǎochǒu
tất cả họ đều ăn mặc như những chú hề
宫廷小丑
gōngtíng xiǎochǒu
tòa án jester