Tiếng Trung giản thể
小两口儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你们小两口儿在讲什么悄悄话啊?
nǐmen xiǎoliǎngkǒu ér zài jiǎng shénme qiāoqiāohuà ā ?
bạn đang thì thầm về cái gì vậy, đôi bạn trẻ?
小两口儿总是在晚饭后轧马路
xiǎoliǎngkǒu ér zǒngshì zài wǎnfàn hòu yà mǎlù
cặp đôi này thường đi dạo sau bữa tối
恩爱的小两口儿
ēnàide xiǎoliǎngkǒu ér
đôi trẻ yêu nhau