小人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小人

  1. một người ở vị trí thấp
    xiǎorén; xiǎorénr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他很喜欢那个小人
tā hěnxǐhuān nàgè xiǎorén
anh ấy thích người đàn ông nhỏ bé đó
势利小人
shìlìxiǎorén
một kẻ hợm hĩnh
先小人,后君子
xiān xiǎorén , hòu jūnzǐ
để chỉ định các điều khoản rõ ràng lúc đầu và sử dụng một cách lịch sự sau đó
小人得志
xiǎoréndézhì
một người thấp kém có được một vị trí quyền lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc