小偷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小偷

  1. kẻ trộm
    xiǎotōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小偷小摸
xiǎotōu xiǎo mō
trộm cắp vặt
慎防小偷
shèn fáng xiǎotōu
Xem ra cho những tên trộm!
小偷逃跑了
xiǎotōu táopǎo le
tên trộm đã chạy trốn
抓住小偷
zhuāzhù xiǎotōu
để bắt một tên trộm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc