Tiếng Trung giản thể
小儿科
Thứ tự nét
Ví dụ câu
湖南的情况只是小儿科
húnán de qíngkuàng zhǐshì xiǎoérkē
tình hình ở tỉnh Hồ Nam chỉ là trò chơi của trẻ con
置换密码简直就是小儿科
zhìhuàn mìmǎ jiǎnzhí jiùshì xiǎoérkē
thay thế mật khẩu chỉ là trò chơi của trẻ con
对于他来说就是小儿科
duìyú tā láishuō jiùshì xiǎoérkē
đối với anh ấy, đây chỉ là trò chơi trẻ con