Trang chủ>小儿科

Tiếng Trung giản thể

小儿科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小儿科

  1. trò chơi trẻ con
    xiǎo'érkē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湖南的情况只是小儿科
húnán de qíngkuàng zhǐshì xiǎoérkē
tình hình ở tỉnh Hồ Nam chỉ là trò chơi của trẻ con
置换密码简直就是小儿科
zhìhuàn mìmǎ jiǎnzhí jiùshì xiǎoérkē
thay thế mật khẩu chỉ là trò chơi của trẻ con
对于他来说就是小儿科
duìyú tā láishuō jiùshì xiǎoérkē
đối với anh ấy, đây chỉ là trò chơi trẻ con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc