小区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小区

  1. khu dân cư
    xiǎoqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新小区
xīn xiǎoqū
khu phố mới
搬进我们小区
bānjìn wǒmen xiǎoqū
để chuyển đến khu phố của chúng tôi
小区里的房子
xiǎoqū lǐ de fángzǐ
những ngôi nhà trong tiểu khu
住宅小区
zhùzháixiǎoqū
Khu dân cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc