小康

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小康

  1. khá giả
    xiǎokāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由温饱到小康的历史性跨越
yóu wēnbǎo dào xiǎokāng de lìshǐxìng kuàyuè
bước nhảy vọt lịch sử từ tự cung tự cấp sang khá giả
小康之家
xiǎokāngzhījiā
gia đình khá giả
人民生活达到小康水平
rénmínshēnghuó dádào xiǎokāng shuǐpíng
mọi người đã đạt được mức sống thoải mái
小康社会
xiǎokāngshèhuì
xã hội thịnh vượng vừa phải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc