小气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小气

  1. bần tiện
    xiǎoqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小气自私的家伙
xiǎoqì zìsīde jiāhuo
kẻ xấu tính và ích kỷ
花钱很小气
huāqián hěnxiǎo qì
keo kiệt để tiêu tiền
小气鬼
xiǎoqìguǐ
keo kiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc