Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
小气
HSK 5
New HSK 7-9
小气
Thêm vào danh sách từ
bần tiện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 小气
bần tiện
xiǎoqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
小气自私的家伙
xiǎoqì zìsīde jiāhuo
kẻ xấu tính và ích kỷ
花钱很小气
huāqián hěnxiǎo qì
keo kiệt để tiêu tiền
小气鬼
xiǎoqìguǐ
keo kiệt
Các ký tự liên quan
小
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc