Trang chủ>小玩意儿

Tiếng Trung giản thể

小玩意儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小玩意儿

  1. đan len
    xiǎowányìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不值钱的小玩意儿
bùzhíqián de xiǎowányìér
tiện ích giá rẻ
闪闪发光的小玩意儿
shǎnshǎn fāguāng de xiǎowányìér
món trang sức lấp lánh
新奇的小玩意儿
xīnqíde xiǎowányìér
tiện ích mới lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc