小看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小看

  1. khinh thường, đánh giá thấp
    xiǎokàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不能小看他取得的成绩
bùnéng xiǎokàn tā qǔde de chéngjì
đừng coi thường những gì anh ấy đã đạt được
我们可不能小看他
wǒmen kěbù néng xiǎokàn tā
chúng ta không thể coi thường anh ấy
别小看人
bié xiǎokàn rén
đừng coi thường mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc