少女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少女

  1. cô gái trẻ
    shàonǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少女的日常
shàonǚ de rìcháng
thói quen hàng ngày của cô gái trẻ
欺骗少女
qīpiàn shàonǚ
lừa một cô gái trẻ
单纯的少女
dānchúnde shàonǚ
cô gái trẻ ngây thơ
少女时代
shàonǚ shídài
thời con gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc