少有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少有

  1. quý hiếm
    shǎoyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种人真是少有
zhèzhǒng rén zhēnshì shǎoyǒu
những người như vậy rất hiếm
少有的佳作
shǎoyǒude jiāzuò
kiệt tác hiếm có
少有事件
shǎoyǒu shìjiàn
sự kiện hiếm có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc