少见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少见

  1. quý hiếm
    shǎojiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少见的顽疾
shǎojiànde wánjí
bệnh hiếm gặp và dai dẳng
真是少见
zhēnshì shǎojiàn
thật hiếm
美丽得少见的女人
měilìdé shǎojiànde nǚrén
một người phụ nữ có vẻ đẹp hiếm có
这在十月是很少见的
zhè zài shíyuè shì hěnshǎo jiàn de
điều này là bất thường cho tháng mười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc