Thứ tự nét
Ví dụ câu
矛盾越来越尖锐
máodùn yuè lái yuè jiānruì
bất đồng ngày càng gay gắt
争论得十分尖锐
zhēnglùn de shífēn jiānruì
có tranh chấp gay gắt
尖锐的批评
jiānruì de pīpíng
phê bình nghiêm khắc
尖锐的问题
jiānruì de wèntí
vấn đề nóng bỏng
尖锐性
jiānruì xìng
sự nhạy bén
尖锐的刀子
jiānruì de dāozi
con dao bén