就读

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 就读

  1. đi học
    jiùdú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

继续求学就读
jìxù qiúxué jiùdú
tiếp tục học
女生就读率
nǚshēng jiùdú shuài
tỷ lệ đi học của trẻ em gái
就读大学
jiùdú dàxué
học đại học
私立学校就读
sīlìxuéxiào jiùdú
đi học trường tư thục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc