Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
就餐
New HSK 7-9
就餐
Thêm vào danh sách từ
ăn tối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 就餐
ăn tối
jiùcān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
全家就餐
quánjiā jiùcān
cả gia đình ăn tối
外出就餐
wàichū jiùcān
đi ăn ở ngoài
我必须跟你就餐
wǒ bìxū gēn nǐ jiùcān
Tôi sẽ ăn tối với bạn
Các ký tự liên quan
就
餐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc