尽可能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尽可能

  1. càng xa càng tốt
    jǐnkěnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非政府组织将尽可能参与立法的拟定
fēi zhèngfǔ zǔzhī jiāng jìnkěnéng cānyù lìfǎ de nǐdìng
các tổ chức phi chính phủ sẽ tham gia càng nhiều càng tốt vào việc chuẩn bị luật
尽可能为此倡议做出贡献
jìnkěnéng wèicǐ chàngyì zuòchū gòngxiàn
đóng góp nhiều nhất có thể cho sáng kiến này
数据必须尽可能分类
shùjù bìxū jìnkěnéng fēnlèi
dữ liệu phải được phân tách càng xa càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc