尽快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尽快

  1. càng nhanh càng tốt
    jǐnkuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽快地就医
jǐnkuài dì jiùyī
tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt
希望尽快与你再会
xīwàng jǐnkuài yǔ nǐ zàihuì
Tôi hy vọng sớm được gặp bạn
尽快开工吧
jìn kuài kāigōng bā
hãy bắt đầu càng sớm càng tốt
尽快恢复正常作息
jǐnkuài huīfù zhèngcháng zuòxī
trở lại bình thường càng sớm càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc