Ví dụ câu
尽快地就医
jǐnkuài dì jiùyī
tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt
希望尽快与你再会
xīwàng jǐnkuài yǔ nǐ zàihuì
Tôi hy vọng sớm được gặp bạn
尽快开工吧
jìn kuài kāigōng bā
hãy bắt đầu càng sớm càng tốt
尽快恢复正常作息
jǐnkuài huīfù zhèngcháng zuòxī
trở lại bình thường càng sớm càng tốt