Ý nghĩa của 尽

  1. đến giới hạn
    jìn
  2. cố gắng hết sức
    jìn
  3. hoàn thành
    jìn
  4. sử dụng hết, cạn kiệt
    jìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽一切力量
jìn yīqiè lìliàng
để cung cấp cho tất cả sức mạnh của một người
尽义务
jìnyìwù
cố gắng hết sức để làm nhiệm vụ của một người
各尽所能
gèjìnsuǒnéng
mọi người đều làm hết sức mình
为国家尽一份力
wéi guójiā jìn yīfèn lì
cố gắng hết sức cho đất nước
尽义务
jìnyìwù
hoàn thành nghĩa vụ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc