尾声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尾声

  1. chấm dứt
    wěishēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会议的尾声
huìyì de wěishēng
kết thúc cuộc họp
接近尾声
jiējìn wěishēng
đến gần cuối
赛季迎来了尾声
sàijì yínglái le wěishēng
mùa thể thao sắp kết thúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc