局长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 局长

  1. trưởng Văn phòng
    júzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

警察局长
jǐngchá júcháng
Cảnh sát trưởng
代局长
dài júcháng
phụ trách trong thời gian trưởng phòng vắng mặt
副局长
fùjúcháng
Phó Giám đốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc