Thứ tự nét
Ví dụ câu
伴着音乐扭动屁股
bàn zháo yīnyuè niǔdòng pìgǔ
lắc hông theo điệu nhạc
在驴的屁股上捅一下
zài lǘ de pìgǔ shàng tǒng yīxià
để cung cấp cho con lừa một sản phẩm ở phía sau
了屁股一屁股坐到椅子上
le pìgǔ yī pìgǔ zuò dào yǐzǐ shàng
ngã xuống ghế
打屁股
dǎpìgǔ
vỗ mông