屁股

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屁股

  1. mông, mặt sau
    pìgu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伴着音乐扭动屁股
bàn zháo yīnyuè niǔdòng pìgǔ
lắc hông theo điệu nhạc
在驴的屁股上捅一下
zài lǘ de pìgǔ shàng tǒng yīxià
để cung cấp cho con lừa một sản phẩm ở phía sau
了屁股一屁股坐到椅子上
le pìgǔ yī pìgǔ zuò dào yǐzǐ shàng
ngã xuống ghế
打屁股
dǎpìgǔ
vỗ mông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc