Thứ tự nét

Ý nghĩa của 居住

  1. để cư trú, để ở, để sống
    jūzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适宜于居住的
shìyí yú jūzhù de
nơi tốt để sống
永久居住
yǒngjiǔ jūzhù
sống lâu dài
居住条件
jūzhù tiáojiàn
điều kiện sống
居住自由
jūzhù zìyóu
tự do cư trú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc