Ý nghĩa của 届

  1. một từ đo lường cho các buổi họp, lễ kỷ niệm
    jiè
  2. rơi do
    jiè
  3. cho đến thời điểm này
    jiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第二届大会
dì èr jiè dàhuì
phiên thứ hai của cuộc họp
本届毕业生
běn jiè bìyèshēng
sinh viên tốt nghiệp năm nay
届期
jièqī
vào thời gian đã định
届时务请出席
jièshí wùqǐng chūxí
Tôi vui lòng yêu cầu bạn đến đúng giờ đã hẹn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc