Ý nghĩa của 届
- jiè
- jiè
- jiè
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
第二届大会
dì èr jiè dàhuì
phiên thứ hai của cuộc họp
本届毕业生
běn jiè bìyèshēng
sinh viên tốt nghiệp năm nay
届期
jièqī
vào thời gian đã định
届时务请出席
jièshí wùqǐng chūxí
Tôi vui lòng yêu cầu bạn đến đúng giờ đã hẹn